Về hiệu năng, Xiaomi Redmi Note 10 5G được trang bị chipset MediaTek Dimensity 700 5G gồm 8 lõi, được sản xuất trên tiến trình 7 nm và có tốc độ xung nhịp tối đa lên tới 2.2 GHz. Với cấu hình như vậy, máy hoàn toàn đáp ứng tốt các nhu cầu hiện nay đến từ nhiều người dùng.
Màn hình có kích thước 6.5 inch, cùng với phần cạnh viền hai bên và phía trên của máy được làm khá mỏng mang đến không gian hiển thị rộng rãi cho người dùng.
Xiaomi Redmi Note 10 5G sở hữu màn hình IPS LCD dạng nốt ruồi, có độ phân giải Full HD+ với tỷ lệ màn hình 20:9 và mật độ điểm ảnh 405 ppi để người dùng đắm chìm trong những giây phút giải trí điện ảnh, chơi game đỉnh cao.
Các smartphone nhà Xiaomi vẫn luôn được đánh giá cao về khả năng nhiếp ảnh. Cụ thể, ở điều kiện ánh sáng ngoài trời, camera selfie 8 MP có khẩu độ f/2.0 mang đến những bức ảnh có độ chi tiết cao, các công cụ làm đẹp hiệu quả, không bị làm quá lố.
Trong khi đó, mặt sau nổi bật với bộ 3 camera thiết kế trong một module hình chữ nhật được sắp xếp đẹp mắt gồm: Camera chính 48 MP, 2 MP và 2 MP. Tất nhiên không thể thiếu thuật toán AI thông minh cho phép tạo ra những bức ảnh có hồn và “lung linh” hơn bao giờ hết.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Camera trước | 8 MP |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC2 |
Chip set | MediaTek Dimensity 700 |
Chức năng khác | Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay cạnh viền |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Kích thước | Dài 161.8 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm |
Loại/ Công nghệ màn hình | IPS LCD |
FM radio | Không |
Phụ kiện đi kèm | Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A |
Model | Redmi Note 10 5G |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ khả dụng | 115 GB |
Số sim | 2 |
Loại pin | Li-Po |
Loại Sim | Nano SIM |
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Cổng sạc | Type-C |
Trọng lượng | Nặng 190 g |
RAM | 4GB |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
ROM | 128GB |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
SKU | 2554203875637 |